Chủ Nhật, 16 tháng 9, 2012

Tiếng Hàn dầu khí


Xin chia sẻ cùng mọi người phần thuật ngữ dầu khí Anh Việt. Phần thuật ngữ tiếng Hàn dầu khí cho các bạn yêu thích môn dịch tiếng Hàn sẽ được cập nhật trong vài ngày tới, trong lúc chúng tôi cập nhật bạn nào có các bản dịch hay xin hãy chia sẻ cùng công đồng online.

Close - harbour: Cảng không hoạt động, cảng đóng cửa
Close - in- fall- out: Sự kết tủa, phóng xạ sơ cấp
Close-shut:  Đóng kín
Closing: Sự đóng, sự khép, sự kết thúc
Closure: Sự đóng kín, sự khép kín
Effective: Diện tích khéo kín hữa hiệu
Cloth: Vải/ che phủ
Oil: Vải dầu
Pack: Vải bao bì
Rubberized: Vải tráng cao su
Tracing: Vải dđề can vẽ
Water-proof: Vải không htaasm nước
Wire: Vải lưới kim loại
Clothing: Sự bọc, sự bao phủ, quần áo
Protective: Quần áo bảo vệ
Cloud: Mây
Eruptive: Mây phun trào, mây núi lửa
Glowing: Mây sáng núi lửa
Hot: Mây nóng
Smoke: Dộ vẩn
Cloudiness: Độ vẩn
Cloudy: Vẩn, mờ, đục, không trong suốt
Clough: Khe, đường hẻm
Clough-arch: Máng tháo nước
Clunch: Đất sét phiến
Cluster: Chùm, cụm, nhóm
- of crystals: Nhóm tinh thể
 - springs: Chùm lò xo
Clutch: Sự bám, giữ chặt
Air: Bộ liên kết khí động

0 nhận xét:

Đăng nhận xét

 
dichtienghan.vn