Chủ Nhật, 16 tháng 9, 2012

Tiếng Hàn hàng hải

Xin chia sẻ cùng mọi người phần thuật ngữ hàng hải Anh Việt. Phần thuật ngữ tiếng Hàn hàng hải cho các bạn yêu thích môn dịch tiếng Hàn sẽ được cập nhật trong vài ngày tới, trong lúc chúng tôi cập nhật bạn nào có các bản dịch hay xin hãy chia sẻ cùng công đồng online.

Action: Hành động : tác động, tác dụng : sự kiện, sự tố tụng
to put out of action: Bỉ hỏng, không hoạt động( nữa )
action at law: Kiện (tụng) trước tòa
action for damages: Kiện đòi bồi thường thiệt hại
action for non- delivery: Kiện không giao hàng
action in contract: Kiện theo hợp đồng
action inper-sonal: Sự tố tụng một cá nhân
actionin tort: Sự tố tụng vì việc làm có hại
actionover: Kiện bồi hoàn
abrasive wave action: Tác dụng sóng mài mòn
antihunt action: Tác dụng làm ổn định
back action: Tác dụng ngược, phản tác dụng
bracke action: Việc hãm, sự phanh
civil action: Sự tố tụng dân sự
cyclonic action: Hoạt động xoáy thuận 
destructive wave action: Tác dụng sóng phá hủy
disciplinary action: Biện phát kỷ luật 
gyroscopic action: Hiệu ứng con quay
range action: Tác dụng co kéo( trong cảng)
remote action: Tác dụng từ xa
resultant action: Tác dụng tổng hợp 
strirring action: Tác dụng khuấy động
wave action: Tác dụng của sóng
Activity: (sự) hoạt động : hoat tính : tính phóng xạ : độ phóng xạ
activityies in the area: Các hoạt động trong vùng
coastal supply activity: Hoạt động cung ứng( vùng)  duyên hải
diastrophic activity: Hoạt động chuyển dịch vỏ trái đất, hoạt động kiến tạo
environmental activity: Độ phóng xạ của môi trường
inland waterway activity: Hoạt động (của) đường thủy nội địa
operation activity: Công việc vận hành
repair activity: Công việc sửa chữa
severe weather activityies:  ( những hiện tượng) thời tiết khắc nghiệt 
solar activity: ( sự) hoạt động của mặt trời
sunspot activity: ( sự) hoạt động của vết đen mặt trời
surveying activityies: Công việc đo đạc thủy văn, công việc đo vẽ địa hình 
volcanic  activity: Hoạt động núi lửa

0 nhận xét:

Đăng nhận xét

 
dichtienghan.vn