Chủ Nhật, 16 tháng 9, 2012

Tiếng Hàn khoa học trái đất



Xin chia sẻ cùng mọi người phần thuật ngữ về khoa học trái đất Anh Việt. Phần thuật ngữ tiếng Hàn khoa học trái đất cho các bạn yêu thích môn dịch tiếng Hàn sẽ được cập nhật trong vài ngày tới, trong lúc chúng tôi cập nhật bạn nào có các bản dịch hay xin hãy chia sẻ cùng công đồng online.

Flood discharge: Lưu lượng nước lũ
Gas discharge: Sự xả khí, sự thoát khí
Ground water discharge: Sự lộ nước dưới đất
Disk : 1. Thể đĩa, đĩa, vòng; 2. Khoang trung tâm
Azimuth disk: Bàn độ, vòng phương vị, địa bàn
Basal disk: Đĩa nền, đĩa cơ sở
Galactic disk: Đĩa Ngân hà 
Hydrostatic disk: Đĩa thủy tinh
Solar disk: Đĩa mặt trời
Dislevelment: Sự lệch khỏi vị trí nằm ngang, độ nghiêng
Dislocated: Bị dịch chuyển, bị biến vị, bị phá hủy
Dislocation: Sự dịch chuyển, sự biến vị, sự phá hủy
Disjunctive dislocation: Sự biến vị đứt rời
Land-slide  dislocation: Sự biến vị trượt
Plicative  dislocation: Sự biến vị uốn nếp
Radial  dislocation: Sự biến vị tỏa tia
Rupture  dislocation: Sự biến vị đứt gãy
Volcanic  dislocation: Sự phá hủy của núi lửa
Dislodged: (bị)di chuyển, (bị) rời chỗ
Dislodgement: Sự di chuyển, sự rời chỗ
Dismantled: Bị mất vỏ bảo vệ, bị tróc vỏ bao
Disorganized: Bị biến đổi cấu trúc, bị phá vỡ trật tự, bị giải thể
Dispersed: Bị phát tán, bị phân tán
Dispersion: Sự phát tán, sự phân tán
Acoustic dispersion: Khuếch tán âm
Angular  dispersion: Sự tán xạ góc
Anomalous  dispersion: Sự tán xạ dị thường 
Atmosphere dispersion: Sự tán sắc khí quyển 
Axial  dispersion: Sự tán sắc trục
Coherent  dispersion: Sự phân tán kết hợp
Crossed  dispersion: Sự tán sắc bắt chéo 
Dust  dispersion: Sự phân tán bụi
Horizontal  dispersion: Sự tán sắc ngang
Hypo gene  dispersion: Sự phân tán dưới sâu
Inclined   dispersion: Sự tán sắc xiên
Linear   dispersion: Sự tán xạ tuyến tính
Mean   dispersion: Sự tán sắc trung bình
Optical   dispersion: Sự tán sắc quang học
Single  dispersion: Sự phân tán đơn độc
Dispersity: Độ tản mạn, độ phân tán
Disphotic: Thuộc vùng kém sáng, vùng ít thấu quang
Displacement: Sự di chuyển, sự dịch chuyển
Displacement of country rock: Sự dịch chuyển của đá
Displacement of spectral lines: Sự dịch chuyển của đường quang phổ


0 nhận xét:

Đăng nhận xét

 
dichtienghan.vn