Chủ Nhật, 16 tháng 9, 2012

Tiếng Hàn thầu và xây lắp

Xin chia sẻ cùng mọi người phần thuật ngữ thầu và xây lắp Anh Việt. Phần thuật ngữ tiếng Hàn thầu và xây lắp cho các bạn yêu thích môn dịch tiếng Hàn sẽ được cập nhật trong vài ngày tới, trong lúc chúng tôi cập nhật bạn nào có các bản dịch hay xin hãy chia sẻ cùng công đồng online.

Segmental paving: Sự lát phân đoạn
Paving brick ( paver): Gạch lát
Concrete paver: Gạch lát bê tông
Interlocking paver: gạch lát cài mắc
Partial reinforced masonry: Tường xây có cốt thép từng phần
( Wall)
Perforated brick: Gạch lỗ
Perpend: Viên khóa, viên câu (tường)
Perpend stone: đá khóa, đá câu
Pisé: Đất nện, trình tường, công trình đất nện
Pitting: Sự rỗ, sự ăn mòn lỗ chỗ
Plain masonry: Khối xây thô
Plinth brick: Gạch (lát) chân tường
Pointing (Brickwork): Sự miết mạch
Repointing: Miết mạch lại
Tuck pointing: Miết gạt mạch
Polished finish ( stone work): Đánh bóng bề mặt ( Xây đá)
Pressed brick: gạch ép, gạch nén
Dry pressed brick: Gạch ép khô
Solf plastic pressed brick: gạch ép dẻo mềm
Projecting quoin: Đá xây góc tường nhô ra
Puddled earth: Đất sét dẻo. Đất (sét) nện
Pug: Sự nhào đất sét
Quarry face finish ( stone work): Sự hoàn thiện mặt khối đá thô
Queen closer: Viên (gạch) chặt dọc
Quicklime: Vôi nung, vôi chưa tôi
Quoin: Đá xây góc tường, viên đá góc
Projecting quoin: Đá xây góc tường nhô ra
Squint quoin: Đá xây góc tường không vuông
Racking (back): Sự [xây/ trát] lưng tường có độ nghiêng
Radial brick: Gạch xuyên tâm
Raggle: Rãnh ( mạch vữa)
Raked- back: [Lưng/ mặt sau] có độ nghiêng
Raked- joint: Mạch xây nghiêng

0 nhận xét:

Đăng nhận xét

 
dichtienghan.vn