Chủ Nhật, 16 tháng 9, 2012

Tiếng Hàn vật lý

Xin chia sẻ cùng mọi người phần thuật ngữ vật lý Anh Việt. Phần thuật ngữ tiếng Hàn vật lý cho các bạn yêu thích môn dịch tiếng Hàn sẽ được cập nhật trong vài ngày tới, trong lúc chúng tôi cập nhật bạn nào có các bản dịch hay xin hãy chia sẻ cùng công đồng online.

Acoustic absorption: Sự hấp thụ âm (thanh)
Anomalous: Sự hấp thụ dị thường
Apparent anomalous: Sự hấp thụ biểu kiến
Atmospheric anomalous:  Sự hấp thụ của khí quyển
Banded anomalous: Sự hấp thụ từng đám
Collisional anomalous: Sự hấp thụ do va chạm
Compton anomalous: Sự hấp thụ Compton
Continuous anomalous: Sự hấp thụ liên tục
Critical anomalous: Sự hấp thụ tới hạn
Dielectric anomalous: Sự hấp thụ điện môi
Dipole anomalous: Sự hấp thụ lưỡng cực
Discrete anomalous: Sự hấp thụ gián đoạn
Epithermal anomalous: Sự hấp thụ (nơtron) trên nhiệt, sự hấp thụ trên (tới) hạn
Exeiton anomalous: Sự hấp thụ do exiton 
Exponential anomalous: Sự hấp thụ dạng hàm mũ
Heat anomalous: Sự hấp thụ nhiệt
Infrared anomalous: Sự hấp thụ hồng ngoại
Light anomalous: Sự hấp thụ ánh sáng
Line anomalous: Sự hấp thụ từng vạch, sự hấp thụ gián đoạn
Luminous anomalous: Sự hấp thụ ánh sáng
Mass anomalous: Sự hấp thụ (toàn) khối
Negative anomalous: Độ hấp thụ âm
Neutron anomalous: Sự hấp thụ nơtron
Non-fission anomalous: Sự hấp thụ không phân hạch
Non-selective anomalous: Sự hấp thụ không lọc lựa
Pair-production anomalous: Sự hấp thụ sinh cặp
Paramanegtic resonance anomalous: Sự hấp thụ cộng hưởng thuận từ
Parasitic anomalous: Sự hấp thụ parazit 
Partial anomalous: Sự hấp thụ một phần
Photoelectric anomalous: Sự hấp thụ quang điện
Proper anomalous: Sự hấp thụ thực
Radiation anomalous: Sự hấp thụ bức xạ
Radiative anomalous: Sự hấp thụ sinh bức xạ
Relaxation anomalous: Sự hấp thụ (do) hồi phục
Resonace anomalous: Sự hấp thụ cộng hưởng

0 nhận xét:

Đăng nhận xét

 
dichtienghan.vn