Chủ Nhật, 16 tháng 9, 2012

Tiếng Hàn miễn dịch học

Xin chia sẻ cùng mọi người phần thuật ngữ miễn dịch học Anh Việt. Phần thuật ngữ tiếng Hàn miễn dịch học cho các bạn yêu thích môn dịch tiếng Hàn sẽ được cập nhật trong vài ngày tới, trong lúc chúng tôi cập nhật bạn nào có các bản dịch hay xin hãy chia sẻ cùng công đồng online.

Anti-antibody: Kháng - kháng thể
Antibody absorption test: Phản ứng hấp thu kháng thể
Antibody combining site: Vị trí kết hợp của kháng thể
Antibody deficiency syndrome: Hội chứng thiếu hụt kháng thể
Antibody excess: Thừa kháng thể
Antibody hafl-life: Thời gian bán phân hủy của kháng thể 
Antibody unit: Đơn vị kháng thể
Anticomplemenlary: Kháng bổ thể
Anti d: Kháng d
Antigen: Kháng nguyên
Antigen-adjuvant: Tá chất cho kháng nguyên
Antigen-antibody com plex: Phức hợp kháng nguyên - kháng thể
Antigen binding capacity: Khả năng kết hợp với kháng nguyên
Antigen diffusion constant: Hằng số khuếch tán kháng nguyên (d)
Antigen excess: Thừa kháng nguyên
Antigen gain: Thêm kháng nguyên
Antigen reactive cell: Tế bào phản ứng với kháng nguyên
Antigen recognition site: Vị trí nhận dạng kháng nguyên
Antigen sensitive cell: Tế bào mẫn cảm với kháng nguyên
Antigen tolerance: Dung nạp kháng nguyên
Antigen variation: Thay đổi kháng nguyên
Antigenic deletion: Khuyết kháng nguyên
Antigenic delerminant: Quyết định kháng nguyên
Antigenic diversion: Đổi dáng kháng nguyên
Antigenic modulation: Điều biến kháng nguyên
Antigenic profile: Đăng kháng nguyên
Antigenic reversion: Hồi biến kháng nguyên
Antigenic sequestration: ẩn diện kháng nguyên
Antigenic transformation: Chuyển dạng kháng nguyên
Antigenicity: Tính kháng nguyên
Antiglobulin: Kháng globulin
Antiglobulin comsumption test: Phản ứng tiêu thụ kháng gio-bulin
Antiglobulin inhibition test: Phản ứng ức chế kháng globulin
Antiglobulin test: Phản ứng kháng globulin
Anti i: Kháng i
Anti lymphocyle globulin (alg): Globulin kháng lympho bào
Anti lymphocyle serum: Huyết thanh kháng lymphô bào

0 nhận xét:

Đăng nhận xét

 
dichtienghan.vn