Thứ Sáu, 14 tháng 9, 2012

Tiếng Hàn Y học

Xin chia sẻ cùng mọi người phần thuật ngữ Y học Anh Việt. Phần thuật ngữ tiếng Hàn Y học cho các bạn yêu thích môn dịch tiếng Hàn sẽ được cập nhật trong vài ngày tới, trong lúc chúng tôi cập nhật bạn nào có các bản dịch hay xin hãy chia sẻ cùng công đồng online.

Abortion, cervical: Sẩy thai cổ tử cung
Abortion, com­plete: Sẩy thai hoàn toàn
Abortion, criminal: Phá thai phạm pháp
Abortion, early: Sẩy thai sớm
Abortion, habitual: Sẩy thai quan hệ
Abortion, imminent; abortion, threatened: Dạo sẩy thai, động thai
Abortion, incomplete: Sẩy thai không hoàn toàn
Abortion, induced; abactio; abortion, artificial: Sự gây sẩy thai, phá thai
Abortion, in­evitable: Sẩy thai không tránh được
Abortion, justifi­able: Phá thai trị bệnh
Abortion, missed; reten­tion of dead ovum: Thai chết lưu
Abortion, natural; abor­tion, spon­taneous: Sẩy thai tự nhiên
Abortion, septic: Sẩy thai nhiễm khuẩn
Abortion, spon­taneous; abor­tion, natural: Sẩy thai tự nhiên
Abortion, threatened; abortion, imminent: Dạo sẩy thai, động thai
Abortion, tubal: Sẩy thai vòi trứng
Abortus: Thai chết
Aboulla; abulla: Mất nghị lực
Abrachia: Tật thiếu cánh tay
Abrachiocephalia: Tật thiếu tay, đầu
Abrasion: Sự hớt da, xước da, sự mài mòn
Abrasor: Dụng cụ nạo, rốc
Abreaction: Sự hồi cảm
Abruptio placentae; ablatio placentae: Hội chứng nhau bong non, phong hyết tử cung
Abruption: Gẫy ngang, bong
Abscess: Áp xe
Abscess, alveolar; abscess, dentoalveolar: Áp xe ổ răng
Abscess, amebic; abscess, entamebic: Áp xe do amip
Abscess, anorectal: Áp xe hậu môn trương tràng
Abscess, apical: Áp xe đình/ áp xe cuống răng

0 nhận xét:

Đăng nhận xét

 
dichtienghan.vn