Chủ Nhật, 16 tháng 9, 2012

Tiếng Hàn toán tin

Xin chia sẻ cùng mọi người phần thuật ngữ toán tin Anh Việt. Phần thuật ngữ tiếng Hàn toán tin cho các bạn yêu thích môn dịch tiếng Hàn sẽ được cập nhật trong vài ngày tới, trong lúc chúng tôi cập nhật bạn nào có các bản dịch hay xin hãy chia sẻ cùng công đồng online.

Accesiblle boundary point: Điểm biểu đạt được
Access: Sự cho vào, lối vào nhận tin, truy cập
Access name: Tên truy cập
Access speed: Tốc độ chọn
Accessible: Tới được, đạt được
Accessible point: Điểm đạt được
Accessible singularity: Điểm kỳ dị đạt được
Accessible subgroup: Nhóm con đạt được
Accessory: Phụ thêm, phụ tùng
Accessory differential equations: Phương trình vi phân phụ
Accident: Sự ngẫu nhiên trường hợp không may
Accident insurance: Bảo hiểm tai nạn
Accident statistics: Thống kê những tai nạn
Accidental: Ngẫu nhiên
Accidental base point: Điểm cơ sở ngẫu nhiên
Accidental convergence: Sự hội tụ ngẫu nhiên
Accidental double point: Điểm kép ngẫu nhiên
Accidental error: Độ sai ngẫu nhiên
Accidental singularity: Điểm kỳ dị ngẫu nhiên
Accidental variance: Phương sai ngẫu nhiên
Account: Kế đến, tính đến
Account card: Bìa kế toán
Account file: Tệp kiểm
Accounting area: Vùng tính toán
Accounting device: Thiết bị đếm
Accounting machine: Máy kế toán
Accounting price: Giá kiểm tra
Accouting entry: Mục kiểm
Accumulate: Tích lũy, tụ
Accumulated deviation: Độ lệch tích lũy
Accumulated value of an annuity: Giá trị tích lũy một năm

0 nhận xét:

Đăng nhận xét

 
dichtienghan.vn