Thứ Năm, 13 tháng 9, 2012
Tiếng Hàn xây dựng
forked abutment: Mố kiểu nĩa
hollow abutment: Mố rỗng
land abutment: Mố bờ
log – crib abutment: Mố cũi gỗ
projecting abutment: Mố chìa. Mố nhô ra
reentering abutment: Chân vòm đặt sâu
secret abutment: Mố vùi
stepped abutment: Mố bậc thang
straight abutment: Mố thẳng, mố không cánh trụ
stub abutment: Mố chữ T
Abuttal: Chỗ tiếp giáp, biên giới, giới hạn, gối, chỗ tựa
Abyss: Vực (sâu, thẳm) biển thẳm, lòng trái đất
Acanthus: Lá ô-rô, lá trang trí ở đầu cột cô ranh
Accelerant: Chất tăng tốc độ, chất xúc tác
Accelerate: Tăng tốc độ, lăm nhanh thêm
Acceleration: Sự tăng, làm nhanh thêm
Additional acceleration: Gia tốc phụ
angular acceleration: Gia tốc gốc
earthquake acceleration: Gia tốc động đất
horizontal acceleration: Gia tốc ngang
linear acceleration: gia tốc dài
negative acceleration: Gia tốc âm
positive acceleration: Gia tốc dương
relative acceleration: Gia tốc tương đối
tangential acceleration: Gia tốc tiếp tuyến
Acceleration of gravity: Gia tốc trọng lực
Accelerator: Máy, chất tăng tốc
Exhaust accelerator: Máy tăng tốc thoát
integral accelerator: Máy tăng tốc tích phân
particle accelerator: Máy tăng tốc hạt
setting accelerator: Máy tăng tốc độ hóa cứng
Accclerograph : Máy ghi gia tốc
Acceptance: Sự nghiệm thu, chấp nhận
Acceptance of materials: Sự tiếp nhận vật liệu
0 nhận xét:
Đăng nhận xét